Characters remaining: 500/500
Translation

dumetella carolinensis

Academic
Friendly

"Dumetella carolinensis" tên khoa học của một loài chim tên tiếng Việt "chim kêu mèo" hay "chim mèo Carolina". Đây một loài chim phổ biếnBắc Mỹ, nổi bật với âm thanh kêu của chúng rất giống tiếng mèo kêu, do đó được gọi như vậy.

Định nghĩa:
  • Dumetella carolinensis (chim kêu mèo): một loài chim thuộc họ chim bồ câu, thường sốngcác khu vực rừng rậm cánh đồng. Chúng kích thước nhỏ, lông màu xám tiếng kêu đặc trưng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Dumetella carolinensis is often heard in the woods during spring." (Chim kêu mèo thường được nghe thấy trong rừng vào mùa xuân.)
  2. Câu phức tạp: "Many birdwatchers enjoy observing Dumetella carolinensis because of its unique calling sound." (Nhiều người yêu thích quan sát chim thích quan sát chim kêu mèo âm thanh kêu độc đáo của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "Unlike the American robin, which has a cheerful song, the Dumetella carolinensis has a call that resembles the meowing of a cat." (Khác với chim robin Mỹ, bài hát vui vẻ, chim kêu mèo tiếng kêu giống như tiếng mèo kêu.)
  • Trong văn viết: "The presence of Dumetella carolinensis in an area can indicate a healthy ecosystem, as they prefer habitats with sufficient cover and food sources." (Sự xuất hiện của chim kêu mèo trong một khu vực có thể chỉ ra một hệ sinh thái khỏe mạnh, chúng thích môi trường sống đủ che chở nguồn thức ăn.)
Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mourning dove: Tên tiếng Anh khác của chim kêu mèo.
  • Birdwatching: Hoạt động quan sát chim, thường liên quan đến việc tìm hiểu về các loài chim như Dumetella carolinensis.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Birds of a feather flock together": Câu tục ngữ này có nghĩa những người tính cách hoặc sở thích giống nhau thường tụ tập với nhau. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến Dumetella carolinensis, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về những loài chim hoặc các nhóm động vật.
Kết luận:

"Dumetella carolinensis" không chỉ một loài chim thú vị còn một phần của hệ sinh thái Bắc Mỹ.

Noun
  1. loài chim Bắc Mỹ, tiếng kêu giống mèo

Comments and discussion on the word "dumetella carolinensis"